BOW:BOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bow   bowser BOW ý nghĩa, định nghĩa, BOW là gì: 1. to bend your head or body forward, especially as a way of showing someone respect or expressing…. Tìm hiểu thêm

bow bow bow /bou/ danh từ. cái cung. ro draw bend the bow: giương cung; vĩ viôlông cầu vồng; cái nơ con bướm; cốt yên ngựa cũng saddke điện học cần lấy điện xe điện... kiến trúc vòm; to draw the long bow nghĩa bóng nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại; to have two strings to one

bow tie Bow tie, hay còn gọi là nơ bướm, là một phụ kiện thời trang phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong các sự kiện trang trọng. Đây là một loại cà vạt ngắn có hình dáng giống như một cái nơ, thường được gắn vào cổ áo sơ mi và phổ biến nhất trong các bộ trang phục tuxedo hoặc vest

₫ 63,200
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options