bottle tên nhật cho nữ "bottle" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "bottle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chai, con chai, đóng chai. Câu ví dụ: I'm going to buy a few bottles of wine for dinner. ↔ Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối
nottingham vs mu MU tiếp đón Nottingham Forest trên sân nhà ở vòng 15 Ngoại hạng Anh. Ngay từ phút thứ 2, đội chủ nhà đã nhận "gáo nước lạnh". Milenkovic bật cao đánh đầu ở cự ly gần khiến Onana không có phản xạ nào. Nhận bàn thua sớm nhưng "Quỷ đỏ" không hề nao núng. Họ bình tĩnh tổ chức tấn công và tới phút 18, bàn gỡ hòa xuất hiện
h+ trong xe Trong xe dần nóng bừng lên, hai người đang điên cuồng chuyển động đầm đìa mồ hôi. Sau chừng trăm lần đưa đẩy, cự vật vùi trong hoa tâm càng thọc càng nhanh, càng mạnh, cuối cùng bắn thẳng vào bên trong. Sau tiếng rên dài của Nhạc Dư, chiếc xe rung lắc dần dần im ắng