BORN:born - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - A

born   a star is born Tìm kiếm born. Từ điển Anh-Việt - Động từ: be born, được sinh ra. Từ điển Anh-Anh - adjective: not used before a noun :brought into life by the process of birth, having certain qualities or characteristics from the time of birth

lady gaga a star is born Seasoned musician Jackson Maine Bradley Cooper discovers—and falls in love with—struggling artist Ally Lady Gaga. She has just about given up on her dream to make it big as a singer… until Jack coaxes her into the spotlight

reborn rich Cậu Út Nhà Tài Phiệt - Reborn Rich được chuyển thể từ tiểu thuyết The Youngest Son of a Conglomerate, xoay quanh nhân vật Yoon Hyun Woo Song Joong Ki, một thư ký của Tập đoàn SoonYang

₫ 13,300
₫ 164,100-50%
Quantity
Delivery Options