BORN:Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'born' trong từ điển Lạc Việt

born   cherry seaborn born. born bôrn verb. A past participle of bear1. adjective. 1. a. Abbr. b. Brought into life by birth. b. Brought into existence; created: A new nation was born with the revolution. 2. a. Having from birth a particular quality or talent: a born artist. b. Destined, or seemingly destined, from birth: a person born to lead. 3

tã dán bobby newborn 1 (108 miếng) Mua Bỉm bobby, Miếng lót sơ sinh Newborn 1 - 108 miếng tặng 9 miếng tả dán dành cho bé dưới 1 tháng tuổi giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí

how long will a baby born today live Babies born in the UK in 2020 will die nearly five years earlier than predicted a decade ago, data has shown, raising concerns about progress in improving life expectancy

₫ 33,300
₫ 189,200-50%
Quantity
Delivery Options