BORED:BORED | English meaning - Cambridge Dictionary

bored   nguyệt đạo dị giới I was so bored that I slept through the second half of the film. I enjoyed my course at first, but after a time I got bored with it. He sensed that his guests were bored, although they were listening politely. He grew bored of the countryside. The novelty of these toys soon wore off and the children became bored with them

đại học nguyễn trãi học phí Trang web cập nhật mức học phí của trường Đại học Nguyễn Trãi mới nhất 2023, cũng như các năm trước và chính sách hỗ trợ sinh viên. Trường Đại học Nguyễn Trãi là trường đại học công lập tại Hà Nội, có 3 cơ sở và 10 khối học

keo nha cai1 Kèo nhà cái tự tin mang đến cho người chơi những nhận định bóng đá uy tín, với tỷ lệ kèo cập nhật nhanh chóng từ các chuyên gia hàng đầu. Chúng tôi luôn tự hào là một trong những trang xem tỷ lệ kèo hôm nay uy tín nhất trên thị trường bóng đá hiện nay

₫ 85,200
₫ 154,400-50%
Quantity
Delivery Options