BONE:Nghĩa của từ Bone - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

bone   thông kê lo gan mb bone dust bột xương bone marrow tủy xương bone scraps bộ xương bone scraps xương vụn bone tank tóp mỡ xương bone truck xe chở xương bone-in ham giăm bông cả xương bone-in meat thịt bám xương bone-in pork chop thịt lợn giần có xương bone-meal bột xương hip-bone xương chậu jaw-bone xương hàm

kqxsmt thứ 7 hàng tuần XSMT thứ 7 hàng tuần do 3 đài Đà Nẵng, Đắc Nông và Quảng Ngãi mở thưởng, chương trình quay số được tường thuật trực tiếp bắt đầu vào 17h15 tại trường quay. Người chơi có thể theo dõi xổ số miền Trung thứ bảy hàng tuần tại trường quay, qua truyền hình địa phương hoặc xem tường thuật tại website xsmn247.me

tls TLS tiếng Anh: Transport Layer Security trước đây là SSL Secure Sockets Layer là giao thức mật m

₫ 18,200
₫ 164,300-50%
Quantity
Delivery Options