BOARD:BOARD | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

board   skateboard Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! BOARD - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho BOARD: 1. a long, thin, flat piece of wood: 2. a flat piece of wood, plastic, etc used for a particular…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

skateboarding olympics After making its Olympic debut at the Tokyo 2020 Olympic Games in 2021, skateboarding will once again be on the programme for Paris 2024, taking place at the famous Place de La Concorde in the heart of the French capital

story board Film Storyboard thường mô tả lại các phân đoạn để thiết kế trong giai đoạn sản xuất được hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chính xác về storyboard. Cách tạo ra một storyboard hoàn chỉnh và tác dụng của chúng trong quá trình sản xuất video

₫ 81,200
₫ 112,300-50%
Quantity
Delivery Options