BLOCK:Nghĩa của từ Block - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

block   adblock plus Bar,obstacle, obstruction, hindrance, stumbling-block, deterrent,impediment, barrier: Her arrival should be no block to yourleaving. V. Obstruct, close off, barricade; bar, shut off; hinder,hamper, balk, impede, prevent: Entry to the playing field wasblocked by the police

blockchain là gì Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu nền tảng blockchain là gì và lý do tại sao công nghệ này có thể nâng cao độ tin cậy trong việc lưu trữ hồ sơ và các giao dịch tài chính. 1. Khái niệm và đặc điểm của Blockchain. 1.1. Blockchain là gì? 1.2. Đặc điểm nổi bật của Blockchain. 2. Tìm hiểu về phân loại và các thế hệ của Blockchain. 2.1

adblock chrome AdBlock, the ad blocker trusted by over 60 million users worldwide, gives you a better browsing experience and more control over your online privacy. Key free features: - Comprehensive

₫ 44,400
₫ 119,300-50%
Quantity
Delivery Options