BLANK:blank - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

blank   tivi trực tuyến Từ điển Anh-Anh - adjective: without any writing, marks, or pictures, having empty spaces to be filled in with information :not yet written in or filled out. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I stared at the blank paper, unable to write even my name, Whenever Irena sees a blank wall she feels compelled to hang a painting on it

so xo mien nam cn Thông tin kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam. 1. Lịch mở thưởng: 2. Cơ cấu giải thưởng: Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ mười nghìn đồng. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng

thiên văn học Thời cận đại đánh dấu bước chuyển của thiên văn học sang những nhận thức khoa học và hiện đại về vũ trụ, thiên văn học và vật lý học trở nên thống nhất với sự ra đời của môn cơ học thiên thể

₫ 34,300
₫ 122,400-50%
Quantity
Delivery Options