BIND:Cách dùng động từ "bind" tiếng anh - Vocabulary

bind   quá khứ hoàn thành tiếp diễn to bind hand and foot IELTS TUTOR giải thích: trói tay, trói chân to be bound to do something IELTS TUTOR giải thích: bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì They bound the packages with brightly coloured ribbon. Bind together the two broken ends. The prisoner was bound hand and foot

đá gà 88 trực tiếp thomo Đá Gà Thomo Dagathomor ️ Trang tường thuật trực tiếp đá gà Thomo hôm nay tại các trường gà Campuchia, Philippines, C1. Hình ảnh Video chất lượng Full HD không giật lag

mộng dừa Phần mộng dừa nằm gọn trong quả dừa trong giống như quả dừa non, trắng vàng ngà ngà. Dừa càng già thì mầm dừa càng lớn, càng xốp. Theo trang Đài Tiếng nói Nhân dân TP. Hồ Chí Minh - VOH, trong mộng dừa có chứa rất nhiều axit lauric rất tốt cho hệ tim mạch

₫ 67,100
₫ 194,300-50%
Quantity
Delivery Options