BILL Là Gì:BILL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bill là gì   world championship billiards big/huge/hefty, etc. bill for sth The company faces a hefty bill for repairs after the storm. pay/settle a bill I don't have the money to pay this gas bill. monthly/quarterly/weekly bill They can afford their monthly bills for basics such as food and housing but have little left for luxuries

bill Có rất nhiều loại Bill khác nhau được sử dụng trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. Bill Original hay Bill gốc là bill do các hãng vận tải hoặc do các Freight Forwarder FWD phát hành. Bill Surrendered, Bill Seaway

billiards Trực tiếp Giải BilliardsSnooker Vô Địch Quốc Gia 2024Vũ Tâm chuyên trực tiếp bida 3 băng, liber, cadre. Tham gia làm hội viên của kênh anh em nhé!https://

₫ 74,300
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options