BENEATH:beneath – Wiktionary tiếng Việt

beneath   kết quả tỷ số bayern munich beneath /bɪ.ˈniθ/ Ở dưới; kém, thấp kém. the tress — dưới hàng cây beneath our eyes — dưới con mắt chúng ta as a musician, he is far beneath his brother — là nhạc sĩ thì nó kém anh xa; Không đáng, không xứng. beneath notice — không đáng chú ý

thuốc p Thuốc dạ dày Phosphalugel hay thuốc dạ dày chữ P thuộc nhóm thuốc kháng axit được Bộ Y tế cấp phép và lưu hành với số đăng ký VN-16964-13. Thuốc được sử dụng để hỗ trợ làm giảm lượng axit dạ dày, cải thiện các triệu chứng nóng rát, ợ chua, ợ hơi, trào ngược hoặc khó chịu dạ dày nói chung

gái gọi hà tĩnh Để liên hệ với các em hàng gái gọi ở Hà Tĩnh, có một số cách mà khách hàng có thể thực hiện. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là thông qua các trang web hoặc diễn đàn chuyên về dịch vụ gái gọi. Trên các trang này, thông tin về các em hàng, bao gồm số điện thoại liên lạc và mô tả về dịch vụ, thường được cung cấp một cách chi tiết

₫ 21,300
₫ 188,300-50%
Quantity
Delivery Options