BENEATH:beneath – Wiktionary tiếng Việt

beneath   sex scene beneath /bɪ.ˈniθ/ Ở dưới; kém, thấp kém. the tress — dưới hàng cây beneath our eyes — dưới con mắt chúng ta as a musician, he is far beneath his brother — là nhạc sĩ thì nó kém anh xa; Không đáng, không xứng. beneath notice — không đáng chú ý

voucher Khi nghe đến từ “voucher”, bạn có thể đã từng sử dụng nó, nhưng bạn đã thực sự biết voucher là gì chưa? Đây là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu, cung cấp các dịch vụ bổ sung nhằm mang lại sự hài lòng cho khách hàng và thúc

rút ngắn link Canva là một công cụ rút gọn link miễn phí, cho phép bạn tạo liên kết ngắn gọn, dễ nhớ và tùy chỉnh, và theo dõi số lượt nhấp vào liên kết. Bạn có thể sử dụng Canva để thiết kế các ấn phẩm và rút gọn liên kết trong một và nhận thông tin giá trị hữu ích

₫ 47,200
₫ 194,500-50%
Quantity
Delivery Options