BEND:Nghĩa của từ Bend - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

bend   benda 500 anchorage bend khuỷu neo cốt thép bell-mouth bend khuỷu ống miệng loe bend conduit khuỷu nối ống bend khuỷu ống bend pipebend khuỷu nối ống bend connector khuỷu nối bend coupling khớp nối khuỷu conduit bend khuỷu đường ống connector bend ống nối ở khuỷu ống easy bend khuỷu có bán

mebendazol 500mg Thuốc có phổ chống giun rộng, tác dụng trên nhiều loại giun như giun đũa, giun móc, giun tóc, giun kim. Liều cao có tác dụng trên cả nang sán, trùng roi Giardia lumbia

albendazole 400mg Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: dùng liều duy nhất 400mg/ngày. Người lớn: uống 400mg/lần, ngày 2 lần, trong 3 ngày liên tiếp. Nếu bệnh nhân không khỏi bệnh sau 3 tuần, nên điều trị đợt thứ 2. Trường hợp xác định nhiễm sán Hymenolepsis cần tái điều trị sau 10-21 ngày

₫ 88,500
₫ 109,300-50%
Quantity
Delivery Options