BEHIND:BEHIND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

behind   đội hình real madrid 2017 fall behind; stay behind; be behind time; behind the scenes; behind someone’s back; Xem tất cả các định nghĩa

mua máy giặt cũ Mua bán máy giặt cũ. Khi bạn mua những chiếc máy giặt đã qua sử dụng hay nói cách khác là mua máy giặt cũ thì giá thành so với máy mới là rẻ hơn gấp nhiều lần. Thông thường những chiếc máy giặt cũ giá rẻ thấp hơn khoảng 50%, khoản tiền này có thể giúp bạn sử dụng

tiêm bắp Quy trình chuẩn bị và thực hiện tiêm bắp cho người bệnh chi tiết. Hướng dẫn thực hiện tiêm bắp cho người bệnh: Rửa sạch tay và đeo găng tay. Làm sạch vị trí tiêm bắp với cồn isopropyl 70% và chờ 30 giây để khô. Bơm thuốc vào ống tiêm

₫ 20,200
₫ 134,100-50%
Quantity
Delivery Options