before we go before we go Câu chuyện xoay quanh một cô gái trẻ Brooke Dalton, cô bị kẹt lại ở ga New York lúc 1h30 do bị cướp trên trên đường đến nhà ga, trong lúc hối hả không biết làm gì để về Boston. Và đêm định mệnh đã cho Brooke gặp Nick, đang thổi nhạc dạo tại ga và anh đã hết sức quan tâm, giúp đỡ cô
before thì gì Before trong tiếng Anh là một từ vựng được sử dụng với nhiều vai trò như giới từ, liên từ, và trạng từ, nhưng tựu chung lại, nó đều mang ý nghĩa là “trước”. Before trong câu thường chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ: I usually eat breakfast before heading to work. Tôi thường ăn sáng trước khi đi làm.
before for a position Cụm từ: apply for: ứng tuyển vào vị trí công việc Tạm dịch: Trước khi ứng tuyển cho vị trí, kiểm tra xem là bạn có thể đáp ứng tất cả những yêu cầu từ nhà tuyển dụng hay không