BEAT:BEAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

beat   the beatles BEAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

beat a dead horse là gì BEAT A DEAD HORSE Nghĩa đen: Đánh một con ngựa chết. Nghĩa rộng: Tranh luận hoặc thuyết phục ai đó về một việc gì đó một cách vô vọng to argue or pursue a point or topic without the possibility of success Tiếng Việt có cách nói tương tự:

beat Learn the meaning and usage of the word beat as a verb, adjective, and noun in English. Find out how to beat someone or something, how to beat time or rhythm, and how to beat an area or a record

₫ 84,400
₫ 151,100-50%
Quantity
Delivery Options