BEARING:BEARING | English meaning - Cambridge Dictionary

bearing   xổ số khánh hòa một tháng Learn the definition of bearing as a noun in different contexts, such as machine part, position, influence, manner, and suffix. See examples, synonyms, and translations of bearing in English

bác sĩ xứ lạ Bộ phim y khoa pha lẫn tình cảm về một bác sĩ đào thoát khỏi Triều Tiên đến Hàn Quốc để làm việc, nhưng bị kẹt trong một vụ sơ suất. Xem thông tin về các diễn viên, nội dung, đạo diễn, địa điểm và thời lượng của phim

ảnh màn hình máy tính Những hình nền đẹp, chất lượng cao sẽ giúp cho màn hình máy tính của bạn sốn g động hơn. Đặc biệt, nó còn góp phần tăng năng suất làm việc hay học tập của bạn. Dưới đây là những hình ảnh hình nền Desktop chất lượng 4K đẹp, sắc nét Full HD. Hãy xem và tải ngay về máy hình ảnh bạn ưng ý nhất nhé

₫ 38,500
₫ 118,200-50%
Quantity
Delivery Options