BEAR:BEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

bear   hamster bear BEAR - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

bear to bear up chống đỡ vật gì Ủng hộ ai Có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng to be the man to bear up against misfortunes là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh hàng hải tránh gió ngược to bear up for đổi hướng để tránh gió

nồi nấu cháo chậm bear Nồi nấu chậm Bear không chỉ giúp mẹ bỉm nấu cháo nhanh chóng mà còn có thể nấu nhiều món hấp dẫn cho bé ăn dặm và cho cả gia đình thưởng thức với 9 chức năng. Thời gian nấu: 2.5 tiếng. Món ăn cụ thể: Cháo trắng, cháo thịt băm, cháo cá, cháo rau củ…

₫ 29,400
₫ 111,200-50%
Quantity
Delivery Options