BATH:Nghĩa của từ Bath - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

bath   have a bath size bath bể dung dịch stop bath dung dịch hãm two-bath process quá trình hai dung dịch nhúng. Giải thích EN: 1

sữa tắm happy bath Sữa Tắm Happy Bath Essence Body Wash là dòng sữa tắm cao cấp đến từ thương hiệu chăm sóc toàn thân HAPPY BATH thuộc tập đoàn Amore Pacific. Sản phẩm chứa 5 loại dầu thực vật kết hợp cùng các chiết xuất tự nhiên giúp cung cấp độ ẩm cao cho làn da, duy trì làn da mịn màng và

bathtub Bồn tắm Bathtub Bravat là thiết bị phòng tắm rất được ưa chuộng bởi chất lượng và tính năng vượt trội. Bồn tắm Bravat mang lại cảm giác thư thái tuyệt vời khi ngâm mình trong bồn nước

₫ 90,100
₫ 176,500-50%
Quantity
Delivery Options