BANDAGE:"bandage" là gì? Nghĩa của từ bandage trong tiếng Việt. Từ điển A

bandage   croatia vs y bandage Từ điển Collocation. bandage noun . ADJ. tight | loose | crepe . VERB + BANDAGE put on, wind around/round, wrap around/round Wrap the bandage firmly around the injured limb. | have on, wear | change, remove, take off . PREP. ~ around/round, ~ on She had a bandage on her arm

đề thi toeic 2023 Download trọn bộ đề thi ETS TOEIC 2023 LC + RC với đầy đủ bản PDF, file audio và đáp án chi tiết ngay dưới đây để ôn luyện thi hiệu quả

xo so hcm hom nay Soạn: XSHCM gửi 8210 nhận ngay kết quả Hồ Chí Minh sớm nhất! px.thuy: Anh em nào ở đây ăn giải đặc biệt xổ số HCM chưa???? 1. Chi tiết về các ngày mở thưởng như sau: - Xổ số Kiến thiết Thành phố Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7 hàng tuần, thời gian mở thưởng là 16h10p

₫ 56,200
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options