balance phim sẽ vietsub to be tremble, swing, hang in the balance. do dự, lưỡng lự; ở vào tình trạng nguy ngập the balance of advantage lies with him. anh ta ở vào thế có lợi; to hold the balance even between two parties. cầm cân nảy mực; to turn balance xem turn; ngoại động từ. làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
insect INSECT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
shakhtar donetsk News, match centre, video, history, selling tickets for games, fan club, online shop fan shop of official football merchandise and kits on the FC Shakhtar Donetsk official site