AUXILIARY:AUXILIARY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

auxiliary   hdaudio auxiliary verb Bản dịch của auxiliary từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của auxiliary

blah Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

công thức chu vi hình chữ nhật Chu vi hình chữ nhật bằng chiều dài cộng chiều rộng cùng đơn vị đo rồi nhân với 2. Công thức tính chu vi hình chữ nhật là: Trong đó: P là chu vi hình chữ nhật đơn vị độ dài m, cm, mm,... a là chiều dài hình chữ nhật đơn vị độ dài m, cm, mm,... b là chiều rộng hình chữ nhật đơn vị độ dài m, cm, mm,...

₫ 35,300
₫ 144,400-50%
Quantity
Delivery Options