authorization bánh bao chỉ Kiểm tra bản dịch của "authorization" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phép, quyền được cho phép, sự cho phép. Câu ví dụ: Then you know that I cannot authorize that. ↔ Anh biết là tôi không thể cho phép điều đó
kết quả bóng đá nga Xem KQBD Nga 2023-2024 mới nhất hôm nay, các trận đấu đã diễn ra và đang diễn ra nhanhchính xác nhất. iThethao.vn cập nhật kết quả Nga trực tuyến với đầy đủ thông tin tỷ số hiệp 1, tỷ số cả trận, số bàn thắng, cầu thủ ghi bàn, thẻ vàng, thẻ đỏ, tỷ số phạt góc, thống kê tỷ lệ kiểm soát bóng...chuẩn từng phút theo thời gian thực
meseca Thuốc nhỏ mũi Meseca là thuốc chống dị ứng và điều trị viêm mũi dị ứng, có thành phần Fluticason propionat. Bài viết của Vinmec giới thiệu thuốc Meseca, cách sử dụng, hướng dẫn, các tác dụng và cảnh báo khi sử dụng