authentic google authenticator là gì Xem bản dịch, sự định nghĩa, từ đồng nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "authentic" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "authentic" có nghĩa là đính thực, đáng tin, xác thực, bona fide, reliable, unquestionable, veritable
authentic AUTHENTIC ý nghĩa, định nghĩa, AUTHENTIC là gì: 1. If something is authentic, it is real, true, or what people say it is: 2. If something is…. Tìm hiểu thêm
authentic là gì Là một tín đồ mua sắm chính hiệu, bạn cần biết về một số thuật ngữ như authentic, rep hay fake… Cùng Coolmate tìm hiểu authentic là gì và cách phân biệt nó với hàng rep và hàng fake nhé. 1. Authentic là gì? Authentic trong tiếng Anh có nghĩa là xác thực, chính hãng