attention attention ATTENTION - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho ATTENTION: 1. the state of watching, listening to, or thinking about something carefully or with interest: 2…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
attention lyrics Read the lyrics of the acoustic version of the song "Attention" by Charlie Puth, a pop track about a toxic relationship. Find out the song's production, release date, writers, and remixes
attention là gì * số nhiều sự ân cần, sự chu đáo với ai. o to show attentions to somebody. ân cần chu đáo với ai. * quân sự tư thế đứng nghiêm. o Attention! nghiêm! o to come to stand at attention. đứng nghiêm. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Anh