ASSUME:assume - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

assume   đề can Từ điển Anh-Anh - verb: + obj to think that something is true or probably true without knowing that it is true, to begin a role, duty, etc. as a job or responsibility. Từ điển Đồng nghĩa - verb: Who will assume the leadership of the party?, Whenever she delivered the information, she assumed the disguise of an old man

flc sea tower quy nhơn FLC Sea Tower Quy Nhơn là căn hộ khách sạn 5 sao đầu tiên của thành phố Quy Nhơn với quy mô hơn 100 căn sức chứa lên đến 400 khách. Toàn bộ các căn hộ đều có tầm nhìn hướng biển

nippon paint Đây là bảng giá sơn tường Nippon được công bố chính thức bởi Công ty TNHH Nippon Paint Việt Nam. Bảng giá sơn này có hiệu lực kể từ ngày 25/11/2024. Để lấy giá chiết khấu sơn Nippon tốt nhất vui lòng lên dự toán đơn hàng sơn Nippon tại

₫ 40,100
₫ 155,500-50%
Quantity
Delivery Options