ASSERTIVE:ASSERTIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

assertive   khay inox chữ nhật ASSERTIVE ý nghĩa, định nghĩa, ASSERTIVE là gì: 1. Someone who is assertive behaves confidently and is not frightened to say what they want or…. Tìm hiểu thêm

game vh gamevh.me - cờ tướng, cờ úp, cờ vua, chắn, tiến lên, sâm, phỏm, mậu binh, ... online

xs mt thu tu Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ Bắc, Trung, Nam, bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: Thứ 2: 1 Thừa T. Huế XSTTH, 2 Phú Yên XSPY Thứ 3: 1 Đắk Lắk XSDLK, 2 Quảng Nam XSQNM Thứ 4: 1 Đà Nẵng XSDNG, 2 Khánh Hòa XSKH

₫ 79,100
₫ 146,300-50%
Quantity
Delivery Options