ASSERTIVE:ASSERTIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

assertive   she has a promising future ahead ASSERTIVE ý nghĩa, định nghĩa, ASSERTIVE là gì: 1. Someone who is assertive behaves confidently and is not frightened to say what they want or…. Tìm hiểu thêm

asta Nhiều người trong fandom đã đưa ra giả thuyết về mối liên hệ có thể có của Asta với Licht, và đúng như dự đoán, một người xuất hiện tuyên bố gia tinh là cha của Asta

nike shoes Browse and shop for Nike shoes for men, women and kids online. Find your favorite styles, colors and sizes of Nike shoes, from Air Force 1 to Air Max, from Cortez to Dunk, and more

₫ 32,400
₫ 127,500-50%
Quantity
Delivery Options