ASSERTIVE:Nghĩa của từ Assertive - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

assertive   hack coin master 3.5.1380 an assertive manner thái độ quả quyết Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective

iain armitage Learn about Iain Armitage, the child actor who plays Young Sheldon and appeared in Big Little Lies, The Glass Castle, and Scoob!. Find out his age, parents, theater reviews, and more

chế tài là gì Chế tài là một khái niệm pháp luật đại diện cho sự trừng phạt các hành vi không đúng theo chuẩn mực, khuôn khổ đã được đặt ra. Bài viết này giới thiệu ý nghĩa, ví dụ, áp dụng và phân loại của chế tài trong lĩnh vực hành chính, hình sự, dân sự và thương mại

₫ 98,500
₫ 197,500-50%
Quantity
Delivery Options