as a result kèo bóng đá asian cup As a result là một liên từ thể hiện mối quan hệ nhân quả, mang nghĩa là “vì vậy, do đó”. Cấu trúc với As a result thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề/câu là kết quả cho mệnh đề/câu trước đó. Ví dụ: He had stayed in the rain too long. As a result, he got sick. Anh đã dầm mưa quá lâu. Kết quả là anh ta bị ốm.
rule 34 mashle Rule34 - If it exists, there is porn of it. We have pokemon, my little pony, Other hentai, whatever you want
roas là gì Roas Return on Advertising Spend là tỉ lệ hoàn vốn từ quảng cáo, sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo. Roas cho biết số tiền thu được từ chiến dịch quảng cáo trên số tiền đã chi để thực hiện quảng cáo đó. ROAS chỉ ra chiến dịch quảng cáo của bạn có đem lại lợi nhuận hay không