ARTIFICIAL:ARTIFICIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

artificial   như ngày hôm qua artificial intelligence; artificial respiration; Xem tất cả các định nghĩa

web tạo ảnh ai miễn phí Fotor là một trình tạo hình ảnh AI trực tuyến miễn phí, cho phép bạn biến văn bản hoặc hình ảnh thành nghệ thuật đáng kinh ngạc. Bạn có thể tùy chỉnh kiểu dáng, tỷ lệ, chi tiết và lời nhắc của hình ảnh AI và lưu lại hoặc chia sẻ trên mạng xã hội

taegyu Clips aren't mine. They belong to Hybe, Big Hit and Tomorrow X Together.Tiktok Account: @txt.bighitentOfficial Tiktok videos with Taegyu alone or with a memb

₫ 30,100
₫ 163,400-50%
Quantity
Delivery Options