ARMS:arms noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes

arms   phụ kiện nhôm định hình arms and ammunition; The UN imposed an arms embargo on the country. He's the world's most notorious arms dealer. Police officers in the UK do not usually carry arms. They banned arms sales to countries with poor human rights records. He was trying to rebuild the country's nuclear arms programme

jujutsu kaisen chap 245 ️ Đọc truyện tranh Jujutsu Kaisen - Chú Thuật Hồi Chiến Chapter 245 Tiếng Việt bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại Goctruyentranh

lê ánh dương Ủy ban Kiểm tra Trung ương quyết định kỷ luật khiển trách Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Giang Lê Ánh Dương, Phó chủ tịch UBND tỉnh Phan Thế Tuấn, Giám đốc Sở Tài chính Nguyễn Đình Hiếu và cảnh cáo giám đốc Sở Y tế tỉnh này

₫ 22,400
₫ 190,500-50%
Quantity
Delivery Options