approved chung cư mulberry lane tòa e apartment Kiểm tra bản dịch của "approved" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: được bằng lòng, được chuẩn y, được chấp thuận. Câu ví dụ: If you like, we can give you a list of approved vendors. ↔ Nếu anh thích, tôi có thể cho anh số các hãng được chấp thuận
need Giải đáp need + gì, cấu trúc need + to, need + ving, need have v3, need + not,.....đầy đủ nhất! Đừng để mất điểm ở những phần kiến thức cơ bản. Học ngữ pháp cùng IELTS LangGo nhé!
bắp cải xào Bắp cải xào thập cẩm là sự hòa hợp nhiều nguyên liệu giàu dinh dưỡng như bắp cải, cà rốt, bông cải, nấm mèo, đậu que, bắp non… Chúng chứa nhiều chất xơ giúp thanh lọc cơ thể, tốt cho tiêu hóa, no lâu giữ dáng