apart from fati boutique hotel & apartment I can’t think of anything I need, apart from a car. Bản dịch của apart from từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd B1
apart from là gì apart from là một từ tiếng Anh có nghĩa là ngoại trừ, trừ không, cách ngoài. Trong từ điển tiếng Anh-Việt của Cambridge Dictionary, bạn có thể xem các bản dịch, các ví dụ, các giải thích và các từ đồng nghĩa của apart from
apart from Apart from is a phrase that means except for or not considering something. Learn how to use it in different contexts and see translations in other languages