ANCHOR:Nghĩa của từ Anchor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

anchor   cánh đồng the entire assembly of tie rod and anchor block.the entire assembly of tie rod and anchor block. Giải thích VN : Một cách để có thể giữ chắc một vật tại một chỗ cố định.Cách sử dụng đặc biêt : 1. cọc neo, một bộ phận nối vật cần giữ chặt với một khối dùng để giữ. 2 Toàn bộ

xo so mn 30 ngay Kết quả XSMN 30 ngày gần đây nhất, sổ kết quả xổ số Miền Nam 30 ngày chính xác, tra cứu KQXSMN 30 ngày nhanh nhất, sổ kết quả XSMN dễ xem

bóng đá kết quả cúp c1 châu âu Nhận thông tin kết quả Cúp C1 châu Âu đêm qua và rạng sáng nay mới nhất trên Thể Thao 247. Xem tỷ số, diễn biến nổi bật, người ghi bàn và nhiều hơn nữa

₫ 86,300
₫ 133,500-50%
Quantity
Delivery Options