AMBULANCE:AMBULANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ambulance   nấu cơm We were woken in the night by the wail of ambulance sirens. An ambulance crew was called to his home, but he was dead by the time they arrived. There's been an accident - dial 999 and ask for an ambulance. They did everything they could to save him, but he was already too far gone when the ambulance arrived

sweet home 2 diễn viên VOH - Sáng ngày 15/6, Netflix chính thức xác nhận sẽ sản xuất tiếp mùa 2 và 3 cho series Sweet Home. Theo đó, thông tin về những diễn viên sẽ tiếp tục đồng hành cùng series này cũng được hé lộ

game pokemon đại chiến 3 Bắt đầu Bỏ qua Bỏ qua

₫ 85,400
₫ 114,400-50%
Quantity
Delivery Options