ambitious tỷ giá đông á Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having ambition :having a desire to be successful, powerful, or famous. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: My son, I am just as ambitious for you as you are for yourself, We prefer ambitious young people to those who are seeking a sinecure
i feel you linger in the air Trong nhiều năm, Jom đã đếm từng ngày cho đến khi bạn trai anh đi học xa trở về, chỉ để thấy anh đã đính hôn với người khác. Đau lòng, Jom đến nơi chấp nhận khi lao xe xuống sông
xstg hom nay XSTG - Kết quả Xổ số Tiền Giang mở thưởng Chủ Nhật hàng tuần, KQ SXTG gần nhất ngày 22-12-2024 Giải G8: 56, G7: 461, G6: 9972 - 4443 - 9068, ... click để Xem KQ SXTG trực tiếp lúc 16h15