ambitious lâm xung ambitious Từ điển Collocation. ambitious adj. 1 determined to be successful . VERBS be, seem . ADV. extremely, highly, very He is a highly ambitious politician. | socially . PREP. for She is very ambitious for her four children. 2 difficult to achieve . VERBS be, seem . ADV. extremely, hugely, very | rather | overly Phases 2 and 3 seem
chesterkoong From music to visual arts, his contributions resonate deeply within the creative community. The phrase "chesterkoong new" encapsulates the essence of his ongoing evolution, inviting both supporters and newcomers to explore the latest developments in his artistic journey
mìn dẻo c4 Thuốc nổ dẻo C-4 là một loại thuốc nổ có khả năng nặn, đưa vào vị trí chật hẹp, được sử dụng trong quân sự và xây dựng. Bài viết này sẽ giới thiệu về bản chất, tính năng và ứng dụng của thuốc nổ dẻo C-4, cũng như các vụ tấn công và đánh bom li