AMBITION:"ambition" là gì? Nghĩa của từ ambition trong tiếng Việt. Từ điển

ambition   tin tức về cà phê vối ambition Từ điển Collocation. ambition noun . 1 strong desire to be successful . ADJ. driving, great, naked She's a woman of driving ambition. | personal . VERB + AMBITION have He's got little ambition. | lack . AMBITION + VERB burn Ambition burned within her. 2 sth you very much want to have/do . ADJ

ngoài vòng pháp luật 3 Bộ phim hành động "Ngoài Vòng Pháp Luật 3" sẽ mang đến cuộc đối đầu giữa thanh tra Ma Seok Do và tội phạm Joo Sung Chul, diễn viên Lee Joon Hyuk. Xem ảnh mới và biết thêm về cảnh quay nguy hiểm và thước phim đẹp mắt của phần phim lần thứ ba của sê-ri "Ngoài Vòng Pháp Luật"

gdcd 8 bài 8 Giải giáo dục công dân 8 ngắn gọn, chính xác, đầy đủ lý thuyết và bài tập gồm tất cả các bài giúp học sinh soạn tốt môn gdcd

₫ 89,200
₫ 134,400-50%
Quantity
Delivery Options