AMBASSADOR:AMBASSADOR | English meaning - Cambridge Dictionary

ambassador   chất nào sau đây là chất điện li Learn the meaning of ambassador as a government official or a representative of an organization, group, or brand. See how to use the word in sentences and find synonyms and translations

ảnh ăn mày Những người ăn xin, ăn mày thường có vẻ buồn, khổ, tuy nhiên trong bộ ảnh ăn xin, AnhdepHD.vn lại sưu tập những tấm ảnh người ăn xin chế, mang tính hài hước và vui vẻ là chính

mystery Mystery là gì: / 'mistəri /, Danh từ: Điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn,số nhiều tôn giáo nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo thời trung cổ, tiểu

₫ 73,100
₫ 181,100-50%
Quantity
Delivery Options