ALTERNATE:Nghĩa của từ Alternate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

alternate   xoilac zz Alternate Access Vendors AAV các hãng truy nhập luân phiên alternate area vùng luân phiên Alternate BiPolar ABP Hai cực Luân phiên alternate bit bit luân phiên Alternate Call Service ACS dich vụ cuộc gọi luân phiên alternate channel kênh luân phiên alternate coding mã hóa luân phiên alternate collating sequence

ắc quy Acquy tại Điện Năng chúng tôi cam kết 100% Bình ắc quy chính hãng, bảo dưỡng trọn đời. Bình ắc quy 12v, acquy 24v, 36v... Có hoá đơn VAT đầy đủ

cụm đông từ là gì Cụm động từ là cụm từ có động từ là từ trung tâm, kết hợp với các phụ trước và phụ sau để tạo thành. – Chức năng của cụm động từ cũng giống như của động từ, tức là cụm động từ cũng có chức năng chính là làm vị ngữ nhưng cũng có thể làm chủ ngữ, định ngữ hoặc trạng ngữ trong câu

₫ 12,300
₫ 196,300-50%
Quantity
Delivery Options