ALLY:"ally" là gì? Nghĩa của từ ally trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

ally   the british usually pay a lot of ally Từ điển Collocation. ally noun . ADJ. great, important, powerful, strong | close Charles remained a close ally of the French king. | loyal, reliable, staunch, trusted | natural, useful, valuable | old, traditional Portugal is a traditional ally of England. | erstwhile, former | wartime | potential | European, NATO, Western, etc

occasionally She only sees her niece occasionally, so she showers her with presents when she does. Does it never occur to you that I might like to be on my own occasionally? I don't mind helping her out occasionally, but this is getting beyond a joke

there are usually a lot of Tạm dịch: Thường có rất nhiều người tìm việc xin việc cho một vị trí. Chỉ một vài người trong số họ rút ngắn danh sách cho cuộc phỏng vấn

₫ 53,500
₫ 196,500-50%
Quantity
Delivery Options