ALIGNMENT:ALIGN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

alignment   rơ lưỡi đông pha The manufacturing processes, whether designed for cost efficiency, speed, or quality are in alignment with company objectives. Cụm động từ align yourself with sth/sb

agribank tuyển dụng 2024 Ngân hàng Agribank công bố chỉ tiêu tuyển dụng năm 2024 với số lượng 463 chỉ tiêu tại các tỉnh thành. Xem chi tiết chỉ tiêu, điều kiện, quy trình và lưu ý ôn thi của kỳ tuyển dụng Agribank năm 2024

dutasteride Thuốc Dutasteride 5a được chỉ định điều trị và dự phòng phì đại tuyến tiền liệt lành tính qua cơ chế giảm triệu chứng của bệnh, giảm kích thước tuyến tiền liệt, cải thiện khả năng lưu thông nước tiểu và giảm nguy cơ bí tiểu cấp, nhu cầu phẫu thuật liên quan

₫ 64,200
₫ 179,100-50%
Quantity
Delivery Options