alignment tài lộc alignment noun . 1 arrangement in correct position . ADJ. correct . VERB + ALIGNMENT bring sth into . PREP. in ~ with sth The door needs to be in alignment with the frame before you start work on it. | out of ~ A few of the tiles were clearly out of alignment. 2 political support . ADJ. close | military, political . VERB + ALIGNMENT establish
trêu nhầm yêu thật vn2 ?♂️ Youtube.com/SangfanVbiz ? Xem FULL GIỌNG THUYẾT MINH KHÁC + NGOẠI TRUYỆN Thuyết Minh tại: https://tvphim.li/xem-phim/di-ai-vi-doanh
hình nền pp đẹp Dưới đây là tổng hợp 100+ Khung nền PowerPoint đẹp mà PowerPoint.com.vn chia sẻ với bạn, mời bạn cùng tham khảo và lựa chọn khung nền PowerPoint đẹp nhất và phù hợp nhất để tải về sử dụng nhé