alen calender Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá sâu hơn về cặp alen, hiện tượng đa alen, và vai trò của chúng trong nghiên cứu di truyền và y học
equivalent equivalent Từ điển Collocation. equivalent adj. VERBS be, seem | become . ADV. exactly, precisely | almost, closely, essentially, practically | approximately, broadly, more or less, roughly the price we would pay elsewhere for a broadly equivalent house . PREP. in, to These first computers were equivalent in power to a modern calculator
donyell malen Donyell Malen sinh ngày 19 tháng 1 năm 1999 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund và đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan