agreement tuổi mão 1987 Từ điển Anh - Việt cung cấp nhiều nghĩa của từ Agreement, bao gồm hiệp định, hợp đồng, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, thỏa thuận, định ước, giao kèo, và các từ khác. Xem các ví dụ, cấu trúc, chuyên ngành, và giải thích của từ Agreement
emerald EMERALD ý nghĩa, định nghĩa, EMERALD là gì: 1. a transparent, bright green, valuable stone that is often used in jewellery: 2. a bright green…. Tìm hiểu thêm
araujo In his third season Araujo became a valuable part of the Barça defence, playing more than 3,000 minutes for the first team, scoring four goals and showing his versatility by playing at right back