agree to v hay ving phimsex vietnam Như vậy có thể trả lời cho thắc mắc Agree to V hay Ving thì cấu trúc chuẩn chính là: S + Agree + to V + O. Example: “She agreed to take on the responsibility of coordinating the event logistics.” Cô đồng ý đảm nhận trách nhiệm điều phối hậu cần sự kiện. Example: “I agree with your assessment of the situation
scratch.mit.edu l Scratch là một ngôn ngữ lập trình trực quan được thiết kế bởi MIT Media Lab để giúp người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận với lập trình. Scratch sử dụng các khối lệnh kéo thả để tạo ra các chương trình, giúp người học tập trung vào logic thay vì cú pháp
elderly "elderly" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "elderly" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cao niên, cụ già, già cả. Câu ví dụ: How, then, can elderly ones keep their joy? ↔ Vậy làm thế nào những anh chị cao niên có thể giữ được niềm vui?