AGGREGATE:AGGREGATE | English meaning - Cambridge Dictionary

aggregate   học bổng in the aggregate in total , after different prices , amounts , etc. have been added together: In aggregate, the top 30 listed companies tend to get more money back from the government than they pay in tax

lịch thi đấu bóng đá u23 châu á hôm nay 22h30 ngày hôm nay 17/4 theo giờ Việt Nam, ĐT U23 Việt Nam sẽ có trận ra quân tại VCK U23 châu Á trên SVĐ Al Janoub với U23 Kuwait. HLV Hoàng Anh Tuấn nhấn mạnh giải đấu này là cơ hội tốt đối với các cầu thủ trẻ để hướng đến tương lai, vì vậy, toàn đội cần tập trung tối đa để thể hiện màn trình diễn tốt tại Qatar

nguyên nhân biến đổi khí hậu Nhưng kể từ những năm 1800, hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, chủ yếu do đốt nhiên liệu hoá thạch như than, dầu và khí đốt. Việc đốt nhiên liệu hoá

₫ 97,500
₫ 108,200-50%
Quantity
Delivery Options