AGGREGATE:AGGREGATE | English meaning - Cambridge Dictionary

aggregate   zyzocete in the aggregate in total , after different prices , amounts , etc. have been added together: In aggregate, the top 30 listed companies tend to get more money back from the government than they pay in tax

đọc sách miễn phí Đọc sách, truyện hay online và tài liệu tham khảo miễn phí 24/7 tại thư viện ebook Docsach24

dấu cách Bạn gõ kí tự dấu cách đặc biệt này này bằng cách bấm Alt + 255 hoặc Alt + 0160 Ngoài ra bạn có thể lấy kí tự này bằng cách copy paste, truy cập trang Kí tự đặc biệt để lấy, nó nằm ô đầu tiên

₫ 95,100
₫ 190,400-50%
Quantity
Delivery Options